Ở bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thêm thông tin cho bạn về công suất tủ mát Funiki và cách tiết kiệm điện khi sử dụng tủ mát Funiki.
Công suất tủ mát Funiki
| Dung tích | Công suất |
| Tủ mát Funiki 150~200 lít | 135~150W |
| Tủ mát Funiki 250~300 lít | 150~160W |
| Tủ mát Funiki 400~500 lít | 160~180W |
| Tủ mát Funiki 700~800 lít | 230~295W |
Điện năng tiêu thụ của tủ mát Funiki
| Dung tích | Điện năng tiêu thụ/ngày |
| Tủ mát Funiki 150~200 lít | 3,24 ~3,6 kWh |
| Tủ mát Funiki 250~300 lít | 3,6~3,84 kWh |
| Tủ mát Funiki 400~500 lít | 3,7~4,32 kWh |
| Tủ mát Funiki 700~800 lít | 5,52~7,08kWh |
Cách tính điện năng tiêu thụ
Công thức tính lượng điện năng tiêu thụ theo công suất của tủ đông như sau: A = P.t
Trong đó:
- A: Lượng điện tiêu thụ trong thời gian t
- P: Công suất (đơn vị KW)
- t: thời gian sử dụng (đơn vị giờ)

Ví dụ:
Tủ mát của bạn có công suất 160W = 0,16kW. Vậy, một ngày lượng điện tiêu thụ của tủ đông: 0,16 x 24 giờ = 3,84 kWh. Như vậy, mỗi ngày tủ mát có công suất 160W sẽ tiêu thụ 3,84 kWh tương đương với 3,84 số điện.

